|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ ba
| troisième | | | Ngày thứ ba | | le troisième jour | | | Lần thứ ba | | la troisième fois | | | Chương thứ ba của cuốn sách | | le troisième chapitre d'un livre | | | Ngôi thứ ba số nhiều | | la troisième personne du pluriel | | | mardi | | | Hôm nay là ngày thứ ba | | nous sommes mardi aujourd'hui | | | Thứ ba tuần tới | | mardi prochain | | | Ngày thứ ba đầu tiên của tháng | | le premier mardi du mois | | | Tối thứ ba | | mardi soir | | | Tôi sẽ trở lại vào ngày thứ ba | | je reviendrai mardi |
|
|
|
|